mặt trắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔt˨˩ ʨaŋ˧˥ma̰k˨˨ tʂa̰ŋ˩˧mak˨˩˨ tʂaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˨˨ tʂaŋ˩˩ma̰t˨˨ tʂaŋ˩˩ma̰t˨˨ tʂa̰ŋ˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

mặt trắng

  1. Từ dùng trong văn học chỉ người học trò mới lớn lên, chưa có kinh nghiệm sống.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]