Bước tới nội dung

mỏng tang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰wŋ˧˩˧ taːŋ˧˧mawŋ˧˩˨ taːŋ˧˥mawŋ˨˩˦ taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawŋ˧˩ taːŋ˧˥ma̰ʔwŋ˧˩ taːŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

mỏng tang

  1. Rất mỏng, mỏng lắm.
    Cô gái mặc chiếc áo mỏng tang.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)