Bước tới nội dung

mỳ ăn liền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mi̤˨˩ an˧˧ liə̤n˨˩mi˧˧˧˥ liəŋ˧˧mi˨˩˧˧ liəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mi˧˧ an˧˥ liən˧˧mi˧˧ an˧˥˧ liən˧˧

Danh từ

[sửa]

mỳ ăn liền

  1. Loại sợi mỳ được chế biến sẵn bằng cách chiên qua dầu ăn sau đó sấy khô, cần phải nhúng nước sôi 05 phút trước khi ăn.
    Mỳ ăn liền Hảo Hảo.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)