Bước tới nội dung

ma-dút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧ zut˧˥maː˧˥ jṵk˩˧maː˧˧ juk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥ ɟut˩˩maː˧˥˧ ɟṵt˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

ma-dút, ma dút

  1. Dầu đặc dùng làm nhiên liệu để chạy máy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]