macadamize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈkæ.də.ˌmɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

macadamize ngoại động từ /mə.ˈkæ.də.ˌmɑɪz/

  1. Đắp (đường) bằng đá dăm nện.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]