Bước tới nội dung

mainstream

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmeɪn.ˌstrim/
Hoa Kỳ

Danh từ

mainstream /ˈmeɪn.ˌstrim/

  1. Xu hướng chủ đạo, xu thế chủ đạo.
  2. Thị hiếu đại chúng.
  3. Loại nhạc jazz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại.

Tham khảo