maltreat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmæl.ˈtrit/

Ngoại động từ[sửa]

maltreat ngoại động từ /ˌmæl.ˈtrit/

  1. Ngược đâi, bạc đãi, hành hạ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]