manh nha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
majŋ˧˧ ɲaː˧˧man˧˥ ɲaː˧˥man˧˧ ɲaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˧˥ ɲaː˧˥majŋ˧˥˧ ɲaː˧˥˧

Động từ[sửa]

manh nha

  1. Mớimầm mống, mới nảy sinh.
    Giai đoạn manh nha.

Tham khảo[sửa]