Bước tới nội dung

manitou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

manitou

  1. Thần ác; thần thiện (thổ dân Mỹ).
  2. Vật thần, bùa.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ma.ni.tu/

Danh từ

Số ít Số nhiều
manitou
/ma.ni.tu/
manitous
/ma.ni.tu/

manitou /ma.ni.tu/

  1. Thần thiện; thần ác (thổ dân Mỹ).
  2. (Thân mật) Người quyền thế, ông trùm.
    Un manitou de l’industrie — một ông trùm công nghiệp

Tham khảo