Bước tới nội dung

mannequin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.nɪ.kən/

Danh từ

[sửa]

mannequin /ˈmæ.nɪ.kən/

  1. Cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may).
  2. Người kiểu.
  3. Người giả.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /man.kɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mannequin
/man.kɛ̃/
mannequins
/man.kɛ̃/

mannequin /man.kɛ̃/

  1. Giá chiêu mẫu (bằng gỗ, bằng máy... ở hiệu may để khoác các kiểu áo bày hàng).
  2. Hình nộm (quần áo).
  3. [Người mẫu] (thời trang).
  4. (Nghĩa bóng) Bù nhìn, kẻ nhu nhược.
  5. Cái sọt.

Tham khảo

[sửa]