manufacture
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌmæn.jə.ˈfæk.tʃɜː/
Danh từ
manufacture /ˌmæn.jə.ˈfæk.tʃɜː/
- Sự chế tạo, sự sản xuất.
- of Vietnam manufacture — do Việt-nam sản xuất
- Công nghiệp.
- the cotton manufacture — ngành công nghiệp dệt, ngành
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “manufacture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ma.ny.fak.tyʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| manufacture /ma.ny.fak.tyʁ/ |
manufactures /ma.ny.fak.tyʁ/ |
manufacture gc /ma.ny.fak.tyʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “manufacture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)