Bước tới nội dung

marinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛr.ə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

marinate ngoại động từ /ˈmɛr.ə.ˌneɪt/

  1. Ướp thịt bằng nước ướp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]