marron
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mæ.ˈroʊn/
Danh từ
[sửa]marron /mæ.ˈroʊn/
Tham khảo
[sửa]- "marron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ʁɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
marron /ma.ʁɔ̃/ |
marrons /ma.ʁɔ̃/ |
marron gđ /ma.ʁɔ̃/
Tính từ
[sửa]marron kđ /ma.ʁɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "marron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)