medis
Tiếng Litva[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /'mʲæ̌ːdʲɪs/
Danh từ[sửa]
medis gđ (số nhiều medžiai) biến trọng âm thứ 2
- Cây.
biến cách medis
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | mẽdis | [[medž
iai#Tiếng Litva|mẽdž iai]] |
thuộc cách | [[medž
io#Tiếng Litva|mẽdž io]] |
[[medž
ių#Tiếng Litva|mẽdž ių]] |
vị cách | [[medž
iui#Tiếng Litva|mẽdž iui]] |
[[medž
iams#Tiếng Litva|mẽdž iams]] |
nghiệp cách | mẽdį | [[medž
ius#Tiếng Litva|medž iùs]] |
cụ cách | [[medž
iu#Tiếng Litva|medž iù]] |
[[medž
iais#Tiếng Litva|mẽdž iais]] |
ư cách | mẽdyje | [[medž
iuose#Tiếng Litva|mẽdž iuose]] |
hô cách | mẽdi | [[medž
iai#Tiếng Litva|mẽdž iai]] |