memorize
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛ.mə.ˌrɑɪz/
![]() | [ˈmɛ.mə.ˌrɑɪz] |
Động từ[sửa]
memorize /ˈmɛ.mə.ˌrɑɪz/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xem memorise
Chia động từ[sửa]
memorize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "memorize". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)