mercerize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɜː.sə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

mercerize ngoại động từ /ˈmɜː.sə.ˌrɑɪz/

  1. Ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]