merits
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
merits
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của merit
Chia động từ
merit
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to merit | |||||
| Phân từ hiện tại | meriting | |||||
| Phân từ quá khứ | merited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | merit | merit hoặc meritest¹ | merits hoặc meriteth¹ | merit | merit | merit |
| Quá khứ | merited | merited hoặc meritedst¹ | merited | merited | merited | merited |
| Tương lai | will/shall² merit | will/shall merit hoặc wilt/shalt¹ merit | will/shall merit | will/shall merit | will/shall merit | will/shall merit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | merit | merit hoặc meritest¹ | merit | merit | merit | merit |
| Quá khứ | merited | merited | merited | merited | merited | merited |
| Tương lai | were to merit hoặc should merit | were to merit hoặc should merit | were to merit hoặc should merit | were to merit hoặc should merit | were to merit hoặc should merit | were to merit hoặc should merit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | merit | — | let’s merit | merit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.