Bước tới nội dung

metabolize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

metabolize ngoại động từ /.ˌlɑɪz/

  1. (Sinh vật học) Trao đổi chất.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]