Bước tới nội dung

metai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Bắt nguồn từ danh từ metas (thời gian).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mẽtai  sn (chỉ có số nhiều) trọng âm kiểu 2

  1. Năm.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của mẽtai
danh cách mẽtai
sinh cách mẽtų
dữ cách mẽtams
đối cách metùs
cách công cụ mẽtais
định vị cách mẽtuose
hô cách mẽtai