metas

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Litva[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /'mʲæ̌ː.tɐs/

Danh từ[sửa]

mẽtas  (số nhiều mẽtaibiến trọng âm thứ 2

  1. Thì giờ.