minh điều
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mïŋ˧˧ ɗiə̤w˨˩ | mïn˧˥ ɗiəw˧˧ | mɨn˧˧ ɗiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mïŋ˧˥ ɗiəw˧˧ | mïŋ˧˥˧ ɗiəw˧˧ |
Danh từ
[sửa]minh điều
- (Thiên văn học) Phần của Mặt Trời sáng hơn những phần chung quanh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "minh điều", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)