Bước tới nội dung

miscalculate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

miscalculate ngoại động từ

  1. Tính sai, tính nhầm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]