miscarry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɪs.ˈkɛr.i/

Nội động từ[sửa]

miscarry nội động từ /ˌmɪs.ˈkɛr.i/

  1. Sai, sai lầm.
  2. Thất bại.
  3. Thất lạc (thư từ, hàng hoá).
  4. Sẩy thai.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]