Bước tới nội dung

mistreat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɪs.ˈtrit/

Ngoại động từ

[sửa]

mistreat ngoại động từ /ˌmɪs.ˈtrit/

  1. Ngược đãi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]