mitigate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪ.tə.ˌɡeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈmɪ.tə.ˌɡeɪt] |
Ngoại động từ
[sửa]mitigate ngoại động từ /ˈmɪ.tə.ˌɡeɪt/
- Giảm nhẹ, giảm thiểu, làm dịu bớt, làm cho đỡ.
- to mitigate a punishment — giảm nhẹ sự trừng phạt
- to mitigate one's anger — bớt giận
Chia động từ
[sửa]mitigate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "mitigate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)