motina
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /'môːtʲɪnɐ/
Danh từ
[sửa]mótina gc (số nhiều mótinos) trọng âm kiểu 1
- Mẹ.
Biến cách
[sửa]số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
danh cách (vardininkas) | mótina | mótinos |
sinh cách (kilmininkas) | mótinos | mótinų |
dữ cách (naudininkas) | mótinai | mótinoms |
đối cách (galininkas) | mótiną | mótinas |
cách công cụ (įnagininkas) | mótina | mótinomis |
định vị cách (vietininkas) | mótinoje | mótinose |
hô cách (šauksmininkas) | mótina | mótinos |