Bước tới nội dung

motina

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *méh₂tēr.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /'môːtʲɪnɐ/

Danh từ

[sửa]

mótina gc (số nhiều mótinos) trọng âm kiểu 1

  1. Mẹ.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của mótina
số ít
(vienaskaita)
số nhiều
(daugiskaita)
danh cách (vardininkas) mótina mótinos
sinh cách (kilmininkas) mótinos mótinų
dữ cách (naudininkas) mótinai mótinoms
đối cách (galininkas) mótiną mótinas
cách công cụ (įnagininkas) mótina mótinomis
định vị cách (vietininkas) mótinoje mótinose
hô cách (šauksmininkas) mótina mótinos