motley
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑːt.li/
Tính từ
[sửa]motley /ˈmɑːt.li/
- Sặc sỡ, nhiều màu.
- a motley coat — áo sặc sỡ
- Pha tạp.
- a motley crowd — một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người
Danh từ
[sửa]motley /ˈmɑːt.li/
Tham khảo
[sửa]- "motley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)