Bước tới nội dung

motley

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːt.li/

Tính từ

[sửa]

motley /ˈmɑːt.li/

  1. Sặc sỡ, nhiều màu.
    a motley coat — áo sặc sỡ
  2. Pha tạp.
    a motley crowd — một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người

Danh từ

[sửa]

motley /ˈmɑːt.li/

  1. Gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp.
  2. Áo anh hề (màu sặc sỡ).
    to wear the motley — mặc áo hề, thủ vai hề

Tham khảo

[sửa]