motorize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmoʊ.tə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

motorize ngoại động từ /ˈmoʊ.tə.ˌrɑɪz/

  1. Cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]