myself
Tiếng Anh[sửa]
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
certain | sent | keep | hạng 271: myself | morning | money | door |
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mai.ˈsɛɫf/
![]() |
Đại từ phản thân[sửa]
myself (số nhiều ourselves) /mai.ˈsɛɫf/
Thành ngữ[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "myself". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)