sent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

sent ngoại động từ sent

  1. Gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend).
    to send word to somebody — gửi vài chữ cho ai
    to send a boy a school — cho một em nhỏ đi học
  2. Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế... ).
    send him victorioussend — trời phụ hộ cho nó thắng trận!
    to send a drought — giáng xuống nạn hạn hán
  3. Bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra.
    to send a ball over the trees — đá tung quả bóng qua rặng cây
    to send smoke high in the air — làm bốc khói lên cao trong không trung
  4. Đuổi đi, tống đi.
    to send somebody about his business — tống cổ ai đi
  5. Làm cho (mê mẩn).
    to send somebody crazy — làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hướng tới, đẩy tới.
    your question has sent me to the dictionary — câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển

Nội động từ[sửa]

sent nội động từ

  1. Gửi thư, nhắn.
    to send to worn somebody — gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai
    to send to somebody to take care — nhắn ai phải cẩn thận

Thành ngữ[sửa]

  • to send away:
    1. Gửi đi.
    2. Đuổi di.
  • to send after: Cho đi tìm, cho đuổi theo.
  • to send down:
    1. Cho xuống.
    2. Tạm đuổi, đuổi (khỏi trường).
  • to send for:
    1. Gửi đặt mua.
      to send for something — gửi đặt mua cái gì
    2. Nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến.
      to send for somebody — nhắn ai tìm đến, cho người mời đến
      to send for somebody — nhắn ai đến, cho người mời ai
  • to send forth:
    1. Toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói... ).
    2. Nảy ra (lộc non, lá... ).
  • to send in:
    1. Nộp, giao (đơn từ... ).
    2. Ghi, đăng (tên... ).
      to send in one's name — đăng tên (ở kỳ thi)
  • to send off:
    1. Gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác).
    2. Đuổi đi, tống khứ.
    3. Tiễn đưa, hoan tống.
  • to send out:
    1. Gửi đi, phân phát.
    2. Toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói... ).
    3. Nảy ra.
      trees send out young leaves — cây ra lá non
  • to send round: Chuyền tay, chuyền vòng (vật gì).
  • to send up:
    1. Làm đứng dậy, làm trèo lên.
    2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) kết án .
  • to send coals to Newcastle: Xem Coal
  • to send flying:
    1. Đuổi đi, bắt hối hả ra đi.
    2. Làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn).
    3. Làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác.
  • to send packing: Đuổi đi, tống cổ đi.
  • to send someone to Jericho: Đuổi ai đi, tống cổ ai đi.
  • to send to Coventry: Phớt lờ, không hợp tác với (ai).

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]