mystification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɪs.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]mystification /ˌmɪs.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang.
- Trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu.
- Sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm.
Tham khảo
[sửa]- "mystification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mis.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mystification /mis.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
mystifications /mis.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
mystification gc /mis.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mystification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)