mũ nghe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muʔu˧˥ ŋɛ˧˧mu˧˩˨ ŋɛ˧˥mu˨˩˦ ŋɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mṵ˩˧ ŋɛ˧˥mu˧˩ ŋɛ˧˥mṵ˨˨ ŋɛ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

mũ nghe

  1. Hệ thống hai ống nghe điện thoại, có quai để đội lên đầu nghe.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]