Bước tới nội dung

mỏ cặp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰˧˩˧ ka̰ʔp˨˩˧˩˨ ka̰p˨˨˨˩˦ kap˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ kap˨˨˧˩ ka̰p˨˨mɔ̰ʔ˧˩ ka̰p˨˨

Danh từ

[sửa]

mỏ cặp

  1. Dụng cụ để kẹp chặtgiữ các chi tiết khi gia công hay lắp ráp.

Đồng nghĩa

[sửa]