Bước tới nội dung

ném tạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɛm˧˥ ta̰ːʔ˨˩nɛ̰m˩˧ ta̰ː˨˨nɛm˧˥ taː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɛm˩˩ taː˨˨nɛm˩˩ ta̰ː˨˨nɛ̰m˩˧ ta̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

ném tạ

  1. Môn thể thao thi ném một quả tạ đi xa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]