Bước tới nội dung

nông lịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəwŋ˧˧ lḭ̈ʔk˨˩nəwŋ˧˥ lḭ̈t˨˨nəwŋ˧˧ lɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəwŋ˧˥ lïk˨˨nəwŋ˧˥ lḭ̈k˨˨nəwŋ˧˥˧ lḭ̈k˨˨

Danh từ

[sửa]

nông lịch

  1. Lịchghi các thời vụ trong năm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]