Bước tới nội dung

năm vũ trụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nam˧˧ vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩nam˧˥ ju˧˩˨ tʂṵ˨˨nam˧˧ ju˨˩˦ tʂu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˥ vṵ˩˧ tʂu˨˨nam˧˥ vu˧˩ tʂṵ˨˨nam˧˥˧ vṵ˨˨ tʂṵ˨˨

Danh từ

[sửa]

năm vũ trụ

  1. (Thiên văn học) Khoảng thời gian (365 ngày 6 giờ 9 phút 9 giây) Mặt trời chuyển động trọn một vòng hoàng đạo, giữa hai lần giao hội liền của thiên thể đó với một ngôi sao cố định.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]