năm vũ trụ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nam˧˧ vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩ | nam˧˥ ju˧˩˨ tʂṵ˨˨ | nam˧˧ ju˨˩˦ tʂu˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nam˧˥ vṵ˩˧ tʂu˨˨ | nam˧˥ vu˧˩ tʂṵ˨˨ | nam˧˥˧ vṵ˨˨ tʂṵ˨˨ |
Danh từ
[sửa]năm vũ trụ
- (Thiên văn học) Khoảng thời gian (365 ngày 6 giờ 9 phút 9 giây) Mặt trời chuyển động trọn một vòng hoàng đạo, giữa hai lần giao hội liền của thiên thể đó với một ngôi sao cố định.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "năm vũ trụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)