năng học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | naŋ˧˥ ha̰wk˨˨ | naŋ˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naŋ˧˥ hawk˨˨ | naŋ˧˥ ha̰wk˨˨ | naŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]năng học
- Khoa học nghiên cứu các tính chất khái quát của năng lượng, không tính đến các dạng qua đó nó thể hiện.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "năng học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)