năng học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩naŋ˧˥ ha̰wk˨˨naŋ˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naŋ˧˥ hawk˨˨naŋ˧˥ ha̰wk˨˨naŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨

Định nghĩa[sửa]

năng học

  1. Khoa học nghiên cứu các tính chất khái quát của năng lượng, không tính đến các dạng qua đó thể hiện.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]