Bước tới nội dung

nồi mười

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̤j˨˩ mɨə̤j˨˩noj˧˧ mɨəj˧˧noj˨˩ mɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˧ mɨəj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

nồi mười

  1. Nồi nấu cơm thường đủ cho mười người ăn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]