nội khóa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰ʔj˨˩ xwaː˧˥ | no̰j˨˨ kʰwa̰ː˩˧ | noj˨˩˨ kʰwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˨˨ xwa˩˩ | no̰j˨˨ xwa˩˩ | no̰j˨˨ xwa̰˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]nội khóa
- Nội khoá.
- Môn học hoặc hoạt động giáo dục trong chương trình chính thức và học tập tại nhà trường; phân biệt ngoại khoá.
- Kết hợp giữa nội khoá và ngoại khoá.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nội khóa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)