Bước tới nội dung

nữ đồng võ sĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨʔɨ˧˥ ɗə̤wŋ˨˩ vɔʔɔ˧˥ siʔi˧˥˧˩˨ ɗəwŋ˧˧˧˩˨ ʂi˧˩˨˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨˩˦ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨ̰˩˧ ɗəwŋ˧˧ vɔ̰˩˧ ʂḭ˩˧˧˩ ɗəwŋ˧˧˧˩ ʂi˧˩nɨ̰˨˨ ɗəwŋ˧˧ vɔ̰˨˨ ʂḭ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nữ đồng võ sĩ

  1. Trong đền có những tượng con gái nhỏ (nữ đồng) và võ sĩ đứng hầu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]