Bước tới nội dung

nan quạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːn˧˧ kwa̰ːʔt˨˩naːŋ˧˥ kwa̰ːk˨˨naːŋ˧˧ waːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˧˥ kwaːt˨˨naːn˧˥ kwa̰ːt˨˨naːn˧˥˧ kwa̰ːt˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nan quạt

  1. Thanh tre mỏng lập thành xương cái quạt giấy để dán giấy lên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]