narys
Giao diện
Xem thêm: nárys
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
[sửa]narỹs gđ (số nhiều nariaĩ, giống cái narė̃) trọng âm kiểu 4
Biến cách
[sửa]Biến cách của narys
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | narỹs | nariaĩ |
gen. (kilmininkas) | nãrio | narių̃ |
dat. (naudininkas) | nãriui | nariáms |
acc. (galininkas) | nãrį | nariùs |
ins. (įnagininkas) | nariù | nariaĩs |
loc. (vietininkas) | naryjè | nariuosè |
voc. (šauksmininkas) | narỹ | nariaĩ |
Đọc thêm
[sửa]- “narys”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
- “narys”, Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012
- Derksen, Rick (2015) “narys”, trong Etymological Dictionary of the Baltic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 13), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 329