Bước tới nội dung

narys

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: nárys

Tiếng Litva

[sửa]

Danh từ

[sửa]

narỹs  (số nhiều nariaĩ, giống cái narė̃) trọng âm kiểu 4

  1. Thành viên.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • narys”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
  • narys”, Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012
  • Derksen, Rick (2015) “narys”, trong Etymological Dictionary of the Baltic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 13), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 329