necked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]necked
Chia động từ
[sửa]neck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to neck | |||||
Phân từ hiện tại | necking | |||||
Phân từ quá khứ | necked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | neck | neck hoặc neckest¹ | necks hoặc necketh¹ | neck | neck | neck |
Quá khứ | necked | necked hoặc neckedst¹ | necked | necked | necked | necked |
Tương lai | will/shall² neck | will/shall neck hoặc wilt/shalt¹ neck | will/shall neck | will/shall neck | will/shall neck | will/shall neck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | neck | neck hoặc neckest¹ | neck | neck | neck | neck |
Quá khứ | necked | necked | necked | necked | necked | necked |
Tương lai | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | neck | — | let’s neck | neck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.