neighbor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

neighbor

  1. Hàng xóm.
  2. Người láng giềng.
  3. Hàng xóm, người láng giềng, bên cạnh người nào, gần.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)