neither
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
longer | paid | art | hạng 478: neither | suddenly | act | la |
Cách phát âm
[sửa]![]() | [ˈni.ðɚ] |
![]() | [ˈnaɪ.ðɚ] |
Từ hạn định
[sửa]neither ( không so sánh được)
- Không; không... này mà cũng không... kia.
- to take neither side in the dispute — không đứng về bên nào trong cuộc tranh cãi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi
Phó từ
[sửa]neither (không so sánh được)
Liên từ
[sửa]neither
Đại từ
[sửa]neither
- Không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không.
- neither of them knows — cả hai người đều không biết
Ghi chú sử dụng
[sửa]Neither được sử dụng để phủ định hai cái trở lên, nhưng thường chỉ phủ định hai cái. None phủ định ba cái trở lên.
Tham khảo
[sửa]- "neither", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)