Bước tới nội dung
Hoa Kỳ | | [ˈnuː.tɜː] |
neuter /ˈnuː.tɜː/
- (Ngôn ngữ học) Trung, (thuộc) giống trung.
- neuter gender — giống trung
- (Ngôn ngữ học) Nội động (động từ).
- (Sinh vật học) Vô tính.
- (Thú y học) Bị thiến, bị hoạn.
- Trung lập.
- to stand neuter — đứng trung lập, giữ thái độ trung lập