next
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɛkst/
Hoa Kỳ | [ˈnɛkst] |
Tính từ
[sửa]next /ˈnɛkst/
- Sát, gần, ngay bên, bên cạnh.
- in the next house — ở nhà bên
- Sau, ngay sau, tiếp sau.
- the next day — ngày hôm sau
- next week — tuần lễ sau
- next month — tháng sau
- next year — năm sau
- not till next time — (đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau
- the house next to ours — ngôi nhà gần nhà chúng tôi
Thành ngữ
[sửa]- next to nothing: Hầu như không.
Phó từ
[sửa]next /ˈnɛkst/
- Sau, lần sau, tiếp sau, nữa.
- when shall we meet next? — lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?
- what must I do next? — tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?
- what next? — còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không?
- what comes next? — còn cái gì tiếp theo nữa?
- Ngay.
- the Tuesday next before Chrismas — hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en
Danh từ
[sửa]next /ˈnɛkst/
- Gần bên, bên cạnh, sát nách.
- may I bring my chair next yours? — tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?
Danh từ
[sửa]next /ˈnɛkst/
- Người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
- the next to arrive — người đến sau
- next please! — đến người tiếp sau!
- to be continued in our next — sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)
- I'll tell you of it in my next — next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau
Tham khảo
[sửa]- "next", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)