Bước tới nội dung

ngài ngại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤ːj˨˩ ŋa̰ːʔj˨˩ŋaːj˧˧ ŋa̰ːj˨˨ŋaːj˨˩ ŋaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːj˧˧ ŋaːj˨˨ŋaːj˧˧ ŋa̰ːj˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ngài ngại

  1. Hơi ngại.
    Trời rét, ra đường thấy ngài ngại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]