Bước tới nội dung

ngai ngái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːj˧˧ ŋaːj˧˥ŋaːj˧˥ ŋa̰ːj˩˧ŋaːj˧˧ ŋaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːj˧˥ ŋaːj˩˩ŋaːj˧˥˧ ŋa̰ːj˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ngai ngái

  1. Hơi có vị ngang.
    Thuốc lào ngai ngái.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]