ngái ngái
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaːj˧˥ ŋaːj˧˥ | ŋa̰ːj˩˧ ŋa̰ːj˩˧ | ŋaːj˧˥ ŋaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaːj˩˩ ŋaːj˩˩ | ŋa̰ːj˩˧ ŋa̰ːj˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Xem thêm[sửa]
- Như ngái
- Thuốc lào ngái ngái.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ngái ngái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)